Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Anh
charge account
|

charge account

charge account (chärj ə-kountʹ) noun

A credit arrangement in which a customer receives purchased goods or services before paying for them.